Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguy cơ
[nguy cơ]
|
danger; risk; hazard
To lessen the danger
To be liable/subject/prone to ...
The ceiling was likely to collapse at any minute
They run the risk of being sacked
To risk breaking one's leg
Risk group